MÁY ĐO ĐỘ NHẴN BEKK LBK-1

MÁY ĐO ĐỘ NHẴN BEKK LBK-1

  • 5899
  • PTA Group - Châu Âu
  • Liên hệ
Tiêu chuẩn: ISO 5627, TAPPI T479, DIN 53107.
Thiết bị đo độ mịn Bekk tự động, đo độ mịn của giấy thông qua việc mất không khí trong điều kiện chân không. Đặc biệt được sử dụng trong các loại giấy có độ mịn rất cao mà không thể đọc tốt bằng Bendtsen. Các khối lượng thử nghiệm khác nhau để tăng tốc độ cho phép thử và với giá trị ước tính của độ mịn Bekk trong quá trình thử nghiệm bằng cách ngoại suy trong các loại giấy có giá trị Bekk cao. Thiết bị dễ sử dụng với màn hình cảm ứng. Điều quan trọng là phải luôn giữ cao su ở tình trạng tốt để có thể lặp lại thử nghiệm.

Các tính năng chính:

  • Thiết bị một đầu đo dành cho việc xác định độ mịn Bekk.
  • Sử dụng cho các loại giấy có độ mịn cao, chẳng hạn như giấy phủ dùng cho nhãn, vé, hoặc giấy không phủ có độ mịn cao.
  • Thiết kế mới với công thái học cải tiến và vật liệu mới.
  • Đo độ mịn dưới điều kiện chân không.
  • Chu trình đo tự động hoàn toàn.
  • Màn hình cảm ứng màu 7” với các phép thử đã được lập trình sẵn (với các khối lượng thử nghiệm khác nhau).
  • Khu vực thử sáng giúp dễ dàng theo dõi quá trình thử nghiệm.
  • Phát hiện mẫu tự động thông qua cảm biến tích hợp.
  • 3 khối lượng thử nghiệm có thể lựa chọn: 1/1 (380 ml), 1/10 (38 ml), và 1/20 (19 ml).
  • Các dải đo có thể lựa chọn: -50.7 đến 48.0 kPa và -50.7 đến 29.3 kPa.
  • Dự đoán giá trị BEKK sau 10 giây thử nghiệm.
  • Khu vực đo: 10 cm².
  • Kiểm tra hệ thống để xác minh độ kín của hệ thống chân không.
  • Màng cao su chuẩn hóa để đảm bảo kết quả chính xác và độ lặp lại cao.
  • Thống kê đầy đủ với đồ thị, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị tối thiểu và tối đa, v.v.
  • Giao diện RS-232 để kết nối với các chương trình Quản lý và Kiểm soát (phần mềm CAPTURE).
  • Kết nối USB để xuất dữ liệu và kết nối máy in USB.
  • Chứng nhận CE.

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ