Máy kiểm tra độ kín bao bì, độ bền hàn dán C660B Leak and Seal Strength Tester

Máy kiểm tra độ kín bao bì, độ bền hàn dán C660B Leak and Seal Strength Tester

  • 8655
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
- Phương pháp áp suất âm, phù hợp tiêu chuẩn ASTM D3078
- Nhiều chế độ kiểm tra: tiêu chuẩn, chân không đa cấp và methylthionine chloride
- Điều chỉnh và lưu lại các thông số vận hành

C660B được thiết kế chuyên dùng để kiểm tra độ kín bao bì cho thực phẩm, dược phẩm, dụng cụ y tế, các sản phẩm gia dụng, điện tử, văn phòng phẩm vả các sản phẩm công nghiệp khác. Máy còn có thể dùng để kiểm tra hiệu năng đường hàn sau khi thí nghiệm thả rơi hoặc nén.
Nhiều chế độ kiểm tra, thống kê thông minh và đánh giá chất lượng sản phẩm
- Phương pháp áp suất âm, phù hợp tiêu chuẩn ASTM D3078
- Nhiều chế độ kiểm tra bao gồm chế độ tiêu chuẩn, chân không đa cấp và methylthionine chloride
- Thí nghiệm tự động với phương pháp methylthionine chloride truyền thống
- Điều chỉnh và lưu lại các thông số độ chân không, thời gian kiểm tra và thời gian thấm qua, bởi vậy có thể thí nghiệm nhanh chóng các mẫu với cùng thông số cài đặt
- Tự động bù áp suất không đổi, đảm bảo các thí nghiệm được thực hiện dưới các điều kiện chân không cài đặt trước
- Hiển thị theo thời gian thực đường cong thí nghiệm, dễ dàng xem kết quả thí nghiệm
- Tự động thống kê và đánh giá chất lượng cho mẫu
- Máy sử dụng các linh kiện từ các nhà sản xuất nổi tiếng thế giới, đảm bảo hiệu năng hoạt động
- Hệ thống vận hành bằng màn hình cảm ứng thiết kế độc quyền
- Màn hình cảm ứng công nghiệp, vận hành một chạm, giao tiếp vận hành đơn giản, nâng cấp và bảo trì từ xa
- Ngôn ngữ tiếng Anh hay tiếng Trung
- Đổi đơn vị
- Tự động lưu lại dữ liệu và bộ nhớ chống mất dữ liệu khi mất điện
- Lưu trữ đến 1200 kết quả thí nghiệm (chế độ tiêu chuẩn)
- Quản lý người sử dụng đa cấp với mật mã truy cập
- Máy in gắn sẵn và cổng USB để truyền dữ liệu (tùy chọn thêm0
- Máy phù hợp các yêu cầu của tiêu chuẩn GMP (tùy chọn thêm)
- Hệ thống DataShield™ độc quyền của Labthink dùng để quản lý dữ liệu và kết nối với hệ thống thông tin (tùy chọn thêm)
2/ Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra độ kín bao bì C660B
- Độ chân không: 0 ~ -90 Kpa / 0 ~ -13 psi
- Độ chính xác: ±0.25%FS
- Độ phân giải: 0.1 KPa / 0.01 psi
- Buồng chân không: 
         + Tiêu chuẩn Φ270 mm x 210 mm (H)
         + Tùy chọn: Φ360 mm x 585 mm (H)
                              Φ460 mm x 330 mm (H)
- Nguồn khí nén yêu cầu: 0.5 MPa ~ 0.7 MPa (không bao gồm)
- Kích thước máy chính: D334 x R230 x C170 mm
- Khối lượng máy chính: 6.5 kg / buồng chân không tiêu chuẩn: 9 kg
- Nguồn điện: 220VAC±10% 50Hz

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ