Khúc xạ kế đo độ mặn điện tử Atago PAL Fish Tank

Khúc xạ kế đo độ mặn điện tử Atago PAL Fish Tank

  • 6926
  • ATAGO - Nhật Bản
  • Liên hệ
Khúc xạ kế Atago PAL-Fish Tank là thiết bị cầm tay dùng để đo nồng độ muối trong nước biển, với dải đo từ 0.0 đến 45.0‰. Thiết bị này có khả năng chống nước IP65 và bù nhiệt tự động, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành nuôi trồng thủy sản và nhà hàng hải sản.

ĐẶC ĐIỂM CỦA KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ ATAGO PAL-FISH TANK

Atago PAL-Fish Tank có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, chỉ nặng khoảng 100g, giúp dễ dàng mang theo và sử dụng. Thiết bị này được làm từ vật liệu bền bỉ, có khả năng chống nước với tiêu chuẩn IP65, cho phép dễ dàng vệ sinh dưới vòi nước. Thiết kế này cũng giúp bảo vệ thiết bị khỏi bụi và các tác nhân môi trường khác.

  • Đo nhanh và chính xác: PAL-Fish Tank có khả năng đo nồng độ muối trong vòng 3 giây, với độ chính xác cao.
  • Bù nhiệt tự động: Thiết bị có chức năng bù nhiệt tự động, giúp đảm bảo kết quả đo chính xác trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
  • Giao tiếp NFC: PAL-Fish Tank được trang bị công nghệ NFC, cho phép truyền dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng.
  • Dễ sử dụng: Chỉ cần nhỏ vài giọt mẫu lên bề mặt lăng kính và nhấn nút START, kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức.

Khúc xạ kế PAL-Fish Tank được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nuôi trồng thủy sản, nhà hàng hải sản, và các phòng khám thú y. Ngoài ra, thiết bị này cũng được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học để đo nồng độ muối trong các dung dịch khác nhau.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA KHÚC XẠ KẾ ATAGO PAL-FISH TANK

Khúc xạ kế cầm tay Atago PAL-Fish Tank được thiết kế để ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản, nhà hàng hải sản, và các phòng khám thú y. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết:

- Model : PAL-Fish Tank
- Dải đo : Nồng độ muối: 0.0 đến 45.0‰
- Độ phân giải    Nồng độ muối: 0.1‰
- Độ chính xác    : ±2.0‰
- Kích thước : 55 (W) x 31 (D) x 109 (H) mm
- Trọng lượng : 100g
- Chống nước : IP65
- Bù nhiệt tự động : Có
- Giao tiếp NFC : Có
- Các tùy chọn và phụ kiện: 
    + Dung dịch NaCl 2.50% (±0.05%): RE-120250
    + Dây đeo PAL: RE-39410
    + Khăn lau Kimwipes: RE-Kimwipes
    + Hộp đựng PAL: RE-39409
    + Chứng chỉ hiệu chuẩn: Chứng chỉ truy xuất nguồn gốc NIST.

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ