Máy đo độ ẩm giấy vụn AP 500 M6 Emco

Máy đo độ ẩm giấy vụn AP 500 M6 Emco

  • 8429
  • Emco - Đức
  • Liên hệ
Máy đo độ ẩm emco AP 500-M6 là thiết bị đo cầm tay kỹ thuật số để xác định độ ẩm nhanh chóng và di động mà không cần lấy mẫu để phát hiện độ ẩm tích tụ trong các chồng và kiện giấy thu hồi. Máy đo xác định hàm lượng độ ẩm tuyệt đối của giấy thải chỉ bằng cách ấn vào. Hàm lượng độ ẩm này giúp tính toán chính xác hàm lượng nước của giấy thải được giao. Đồng thời, khiếu nại về kiện ẩm không chỉ ngăn ngừa chi phí mà còn tránh được những hậu quả khó chịu như thối rữa hoặc tỏa nhiệt.

1/ Tính năng Máy đo độ ẩm của giấy vụn AP 500 M6: 
- Nhẹ, bền và di động
- Ứng dụng đơn giản: phát hiện độ ẩm và truyền dữ liệu trong vài giây
- Vận hành nhanh chóng và dễ dàng nhờ nút tay cầm tích hợp
- Đo lường không phá hủy 
- Đường cong đặc tính cho các vật liệu và mật độ nén khác nhau
- Chỉ số kỹ thuật số theo hàm lượng nước “%” 
- Giá trị nhiệt độ cho mọi giá trị độ ẩm
- Chức năng ghi dữ liệu: tự động ghi lại và lưu trữ với ngày và giờ cũng như nhập dữ liệu nhà cung cấp và số tính phí
- Đầu ra dữ liệu của chuỗi đo cuối cùng hoặc tất cả các giá trị đo thông qua giao diện USB với PC hoặc máy in
- Phân tích dữ liệu hiệu suất thông qua phần mềm đánh giá trong EXCEL, cơ sở dữ liệu và chức năng thống kê

2/ Ứng dụng : 
- Kiểm tra hàng hóa đầu vào
- Kiểm soát chất lượng
- Phát hiện độ ẩm tích tụ trong các chồng và kiện giấy thải
- Giấy vụn nén khối, giấy ép bành

3/ Thông số kỹ thuật : 
-
Dải đo độ ẩm: 1-50%
- Chiều sâu đo: 500mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0-400C
- Độ phân giải: + Nhiệt độ: 0.50C
                         + Độ ẩm: 0.5%
- Mã IP : IP54
- Nguồn cung cấp: pin sạc LI-Ion 2000mAh
- Kích thước: 620x100x150 mm
- Trọng lượng: 900g

4/ Cung cấp bao gồm: thiết bị chính và giấy chứng nhận chuẩn, USB với phần mềm LogMemorizer, cáp USB và bộ sạc

 

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ