Máy đo độ thẩm thấu Oxygen C203H Oxygen Transmission Rate Tester

Máy đo độ thẩm thấu Oxygen C203H Oxygen Transmission Rate Tester

  • 6967
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
- Máy đo độ thẩm thấu Oxygen C203H dựa trên phương pháp cảm biến coulometric, dùng để xác định tốc độ truyền Oxygen, xác định độ thẩm thấu khí oxyegen của màng nhựa, composte, vật liệu ngăn cản (barrier materials), cao và trung bình vật liệu tấm, màng kim loại…tại các mức nhiệt độ khác nhau
- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM D3985, ASTM F1307, DIN 53380-3, JIS K7126-2-B

Máy đo độ thẩm thấu Oxygen C203H dựa trên phương pháp cảm biến coulometric, dùng để xác định tốc độ truyền Oxygen, xác định độ thẩm thấu khí oxyegen của màng nhựa, composte, vật liệu ngăn cản (barrier materials), cao và trung bình vật liệu tấm, màng kim loại…tại các mức nhiệt độ khác nhau
- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM D3985, ASTM F1307, DIN 53380-3, JIS K7126-2-B

Cảm biến Coulometric

- Cảm biến coulometric công nghệ mới nhất của Labthink, độ nhạy đến ppb (một phần tỉ), thang đo rộng hơn
- Thiết kế phù hợp nghiêm ngặt tiêu chuẩnASTM D3985, không cần hiệu chuẩn
- Tuổi thọ cao gấp 3 lần cảm biến coulometric truyền thống
- Tích hợp báo động quá thang tự động và bảo vệ

Thiết kế mới – Nâng cấp tự động

- Hộp mẫu thiết kế mới kiểu hộc tủ trượt ra /vào
- Buồng mẫu thí nghiệm thiết kế vòm mới và công nghệ tuần hoàn gió 360° đảm bảo độ ổn định nhiệt độ tốt hơn.
- Buồng mẫu với cảm biến độ ẩm chính xác cao để theo dõi và ghi sự thay đổi theo thời gian thực
- Điều khiển tự động lưu lượng gió, nhiệt độ và độ ẩm cho độ chính xác cao hơn

Dữ liệu đúng

- Buồng mẫu thí nghiệm thiết kế vòm mới và công nghệ tuần hoàn gió 360° đảm bảo độ ổn định nhiệt độ tốt hơn.
- Buồng mẫu với cảm biến nhiệt độ và độ ẩm chính xác cao để theo dõi và ghi sự thay đổi theo thời gian thực
- Điều khiển tự động lưu lượng gió, nhiệt độ và độ ẩm cho độ chính xác cao hơn
- Độ lặp lại thí nghiệm cao hơn, đạt 0.02 cc/(m2·day)

Hiệu suất cao

- 3 mẫu thử độc lập với diện tích mẫu tiêu chuẩn 50cm2, phù hợp yêu cầu thí nghiệm mẫu song song của tiêu chuẩn
- 3 mẫu có thể thí nghiệm đồng thời ở cùng điều kiện thí nghiệm, cung cấp kết quả thí nghiệm độc lập
- Kẹp mẫu tự động tiết kiệm thời gian và sức lực. Lực kẹp mẫu đồng nhất nên độ kín khí tốt hơn

Điều khiển thông minh

- Vận hành bằng máy tính bảng màn hình cảm ứng 12”, hệ điều hành Windows 10, vận hành đơn giản và thuận tiện
- Chế độ thí nghiệm tự động, chỉ cần nhập vào nhiệt độ và độ ẩm, nhấn Start, quá trình thí nghiệm thực hiện hoàn toàn tự động
- Thiết kế hộp mẫu kiểu ngăn kéo trượt ra vào với âm thanh và đèn báo hiệu

 An toàn và tin cậy

- Độ bảo mật bao, máy tính công nghiệp dùng cho công nghiệp của Labthimk tránh lỗi cho hệ thống do virus, đảm bảo vện hành tin cậy là lưu trữ dữ liệu an toàn
- Vận hành an toàn, các cảm biến quang học thông minh báo động bằng âm thanh để đảm bảo an toàn
- Độ tin cậy cao, máy sử dụng các linh kiện từ các hãng nổi tiếng toàn cầu, đảm bảo hiệu năng tin cậy
- Tiết kiệm mặt bằng, độ rộng của máy chỉ bằng 1/3 so với máy truyền thống

Các chức năng mạnh mẽ

- Chế độ thí nghiệm chuyên nghiệp, cung cấp các tùy chọn điều khiển linh hoạt và đa dạng, đáp ứng các yêu cầu nghiên cứu khoa học khác nhau
- Cung cấp đường cong tốc độ thẩm thấu, đường cong hệ số thẩm thấu, đường cong nhiệt độ, đường cong độ ẩm
- Thang nhiệt độ thí nghiệm cực rộng, cho phép thí nghiệm vật liệu ngăn cản với nhiều mức nhiệt khác nhau
- Thang thí nghiệm rộng, đáp ứng thí nghiệm cho nhiều loại vật liệu khác nhau
- Lọc sạch khí do Labthink chế tạo có thể loại bỏ vết Oxygen trong Nitrogen, cung cấp khí mang không chứa Oxygen (tùy chọn)

Thông số kỹ thuật
- Thang đo:
           + Tiêu chuẩn 0.02 ~ 200 cc/(m2·day), mẫu tiêu chuẩn 50 cm2
           + Tùy chọn: 0.02 ~ 400,000 cc/(m2·day), mẫu tiêu chuẩn 50 cm2
           + Tùy chọn: 0.2 ~ 2,000 cc/(m2·day), khẩu trang 5 cm2
           + Tùy chọn: 1 ~ 10,000, khẩu trang 1 cm2
- Độ phân giải: 0.01 cc/(m2·day)
- Độ lặp lại: 0.02 cc/(m2·day) hay 1%
- Thang nhiệt độ: 15 ~ 50°C (tùy chọn 5 ~ 60°C)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01 °C
- Độ dao động nhiệt độ: ±0.05°C
- Độ ẩm thí nghiệm: 0%, 5 ~ 90% ±2% (tùy chọn)
- Các chức năng tùy chọn: DataShieldTM, hệ thống máy tính theo yêu cầu GMP, CFR21 Part 11, Bộ lọc sạch khí
- Số lượng mẫu: 3 mẫu
- Kích thước mẫu: 11.7 x 11.7 cm
- Độ dày của mẫu: ≤ 3 mm
- Diện tích mẫu tiêu chuẩn: 50 cm2
- Loại khí thí nghiệm (không bao gồm): Oxygen (O2) 99.5% + Nitrogen (N2) 99.999%
- Áp suất khí: ≥ 280 kPa
- Đường nối khí: ống kim loại Φ3.2 mm
- Kích thước máy: C60 x R49 x S66 cm
- Khối lượng: khoảng 100 kg
- Nguồn điện: 220V, 50Hz

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ