Máy đo tốc độ thẩm thấu khí oxy, OTR C230H Oxygen Transmission Rate Tester

Máy đo tốc độ thẩm thấu khí oxy, OTR C230H Oxygen Transmission Rate Tester

  • 6399
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
- Phương pháp cảm biến coulometric
- Có thể thí nghiệm đồng thời 3 mẫu, đáp ứng các yêu cầu thí nghiệm song song
- Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm theo dõi độc lập các vị trí thử
- Màn hình cảm ứng 12” với hệ điều hành Windows 10

- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM D3985, ASTM F1307, DIN 53380-3, JIS K7126-2-B

- Máy đo tốc độ thẩm thấu khí oxy C230G/C230H được thiết kế và sản xuất theo phương pháp cảm biến coulometric (phương pháp áp suất cân bằng) và phù hợp tiêu chuẩn ASTM D3985.

- Máy dùng để đo tốc độ thẩm thấu oxy của vật liệu ngăn cản oxy cao và trung bình với độ chính xác và hiệu suất cao.

- Thiết kế độc quyền của Labthink, buồng mẫu tích hợp 3 vị trị đo. Kết hợp cảm biến coulometric chính xác cao và hệ thống điều khiển bằng máy tính chuyên nghiệp, máy điểu chỉnh và điều khiển chính xác cao cho nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ lưu lượng, đảm bảo độ nhạy cao và kết quả tuyệt vời cho kết quả thí nghiệm.

- Máy đo tốc độ thẩm thấu khí oxy C230G/C230H dùng để xác định khả năng thấm khí oxy của màng nhựa mỏng (film), tấm nhựa, giấy và vật liệu đóng gói khác trong ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế, sản phẩm tiêu dùng, công nghiệp điện quang và điện tử… Với phụ kiện tùy chọn, máy có thể thể thí nghiệm cho các loại bao bì khác như chai, túi, thùng carton, vỉ, ống…

Độ chính xác cao

- Buồng thí nghiệm tích hợp độc quyền với thiết kế thuỷ động học và nhiệt động học tiên tiến

- Công nghệ điều nhiệt của Labthink đảm bảo điều khiển chính xác nhiệt độ buồng thí nghiệm và ổn định trong suốt quá trình thí nghiệm

- Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm theo dõi độc lập các vị trí thử

Hiệu năng cao

- Có thể thí nghiệm đồng thời 3 mẫu, đáp ứng các yêu cầu thí nghiệm song song

- Có thể thí nghiệm 3 mẫu khác nhau cùng điều kiện, đáp ứng số lượng mẫu thử nhiều

Tiết kiệm nhân lực

- Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm tự động, không cần người theo dõi và điều chỉnh

- Điều khiển lưu lượng tự động, đảm bảo lưu lượng ổn định trong quá trình thí nghiệm và giảm tối đa sai số gây ra bởi lưu lượng không ổn định

- Không cần kiểm tra hệ thống sử dụng các tấm film chuẩn khác nhau cho các thang thí nghiệm khác nhau.

Vận hành đơn giản

- Màn hình cảm ứng 12” với hệ điều hành Windows 10

- Quá trình thí nghiệm tự động nhanh

- Tùy chọn phần mềm và phụ kiện để quản lý dữ liệu tự động DataShieldTM

 

Thông số kỹ thuật

Thông số

Model C230G

Model C230H

Thang đo tiêu chuẩn cm3/(m2.ngày)

0.005 ~ 200

0.01 ~ 200

Thang đo cc/(100in2.ngày)

0.0003 ~ 12.9

0.0007 ~ 12.9

Thang đo bao bì cm3/(pkg.ngày)

0.000025 ~ 1

0.00005 ~ 1

Độ phân giải cm3/(m2.ngày)

0.0001

0.001

Độ lặp lại cm3/(m2.ngày)

0.005 hay 2%

0.01 hay 2%

Thang nhiệt độ thí nghiệm (°C)

10 ~ 55 ±0.2

Thang độ ẩm thí nghiệm (RH)

0%, 5% ~ 90% ±1%, 100%

Phù hợp tiêu chuẩn: ASTM D3985, ASTM F1307, ASTM F1927, GB/T 19789, GB/T 31354, DIN 53380-3, JIS K7126-2-Band YBB 00082003-2015

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ