Máy kiểm tra độ nén thùng Carton Labthink C611M Box Compression Tester

Máy kiểm tra độ nén thùng Carton Labthink C611M Box Compression Tester

  • 4651
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
Máy kiểm tra độ nén thùng carton C611M có thể sử dụng để đo khả năng chịu nén, biến dạng, khả năng xếp chồng của thùng carton, thùng tổ ong, thùng nhựa, thùng giấy, hộp giấy, thùng IBC và các bao bì khác. Thiết bị hỗ trợ quản lý dữ liệu và thông tin phòng thí nghiệm trực tuyến.

Giới thiệu

Máy kiểm tra độ nén thùng carton C611M có thể sử dụng để đo khả năng chịu nén, biến dạng, khả năng xếp chồng của thùng carton, thùng tổ ong, thùng nhựa, thùng giấy, hộp giấy, thùng IBC và các bao bì khác. Thiết bị hỗ trợ quản lý dữ liệu và thông tin phòng thí nghiệm trực tuyến.

Tính năng

  • Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp và dải lực nén rộng đáp ứng các yêu cầu thí nghiệm khác nhau.
  • Hỗ trợ kiểm tra lực nghiền, kiểm tra xếp chồng kiểu A và kiểm tra xếp chồng kiểu B.
  • Màn hình thể hiện thông số theo thời gian thực về lực thử, độ biến dạng và các dữ liệu thử nghiệm khác.
  • Động cơ hiệu suất cao và trục vít đôi chính xác cao hỗ trợ điều chỉnh tốc độ thử nghiệm tự do.
  • Bảo vệ quá tải, bảo vệ hành trình và cảnh báo lỗi đảm bảo vận hành thí nghiệm an toàn.
  • Hệ thống điều khiển máy tính tích hợp cao cấp với phần mềm, không yêu cầu máy tính bên ngoài.
  • Thiết kế bảo mật dữ liệu của Labthink cải thiện độ tin cậy trong quản lý dữ liệu và vận hành thí nghiệm.
  • Giao diện tương tự Windows với bàn phím và chuột dễ dàng vận hành.
  • Bốn cổng USB và hai cổng net hỗ trợ truyền dữ liệu.
  • Thiết bị phù hợp với các yêu cầu của GMP (tùy chọn)
  • Hệ thống DataShiledTM độc đáo của Labthink quản lý dữ liệu và kết nối với hệ thống thông tin (tùy chọn).

Tiêu chuẩn đo:

ASTM D642, ASTM D4169, TAPPI T804, ISO 12048, JIS Z0212, GB/T 16491, GB/T 4857.4, QB/T 1048-2004

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

C611M

Cảm biến lực

9KN (3 pcs)

Độ chính xác

Giá trị đo ±1% (10% ~ 100% giá trị cảm biến)

±0.1% FS (0% ~ 10% giá trị cảm biến)

Độ phân giải lực

1 N

Độ phân giải biến dạng

0.1 mm

Tốc độ kiểm tra

0 ~ 200 mm/phút (điều chỉnh vô cấp)

Độ chính xác tốc độ

Giá trị đo ±2%

Hành trình

450 mm

Chiều cao mẫu

0 ~ 600 mm

Kích thước buồng mẫu

0.8 m (L) × 0.8 m (W) × 0.61 m (H)

Kích thước thiết bị

0.85 m (L) ×1.01 m (W) × 1.66 m (H)

Nguồn điện

AC220V±10% 50Hz / AC120V±10% 60Hz

Trọng lượng

245 kg

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ