Máy kiểm tra nhiệt hàn dán bao bì Gradient C630H Heat Seal Tester

Máy kiểm tra nhiệt hàn dán bao bì Gradient C630H Heat Seal Tester

  • 6587
  • Labthink - Trung Quốc
  • Liên hệ
- 10 thanh hàn (5 nhóm) điều khiển nhiệt độ độc lập
- Gradient nhiệt ≤ 20°C
- Phần mềm tích hợp + máy tính bảng

- Máy kiểm tra nhiệt hàn dán bao bì C630H dùng để xác định các thông số hàn nhiệt tối ưu bao gồm thời gian hàn, áp lực hàn và nhiệt độ hàn cho màng film nhự, film composite, giấy tráng nhựa và film hàn nhiệt khác.

Các đặc điểm

- 10 (5 nhóm) thanh hàn bằng kim loại để thu được các thông số hàn nhiệt gần nhất với thông số thực tế.

- Công nghệ điều khiển nhiệt độ PID kỹ thuật số đảm bảo nhiệt độ cài đặt đạt nhanh nhất và không bị dao động.

- Công nghệ điều khiển áp suất tự động đảm bảo áp lực hàn ổn định, không cần điều chỉnh bằng tay

- Công nghệ chỉnh cân bằng tự động cho các thanh hàn đảm bảo hiệu quả hàn đồng nhất

- Thang điều khiển rộng cho nhiệt độ, áp suất và thời gian đáp ứng cho các điều kiện thí nghiệm khác nhau

- Công tắc điều khiển bằng tay hay đạp chân, thiết kế an toàn chống bỏng/phỏng cung cấp môi trường vận hành an toàn và thuận tiện

- Phần mềm chuuyên dụng hỗ trợ vận hành từ xa, thuận tiện lưu trữ dữ liệu, xuất kết quả và in

- Máy có thể thực hiện hoàn chỉnh 5 nhóm mẫu cùng lúc, giúp người sử dụng thu được các thông s61 hàn nhiệt của mẫu chính xác và hiệu quả

- Điều khiển nhiệt độ thanh hàn trên và dưới độc lập, đáp ứng các yêu cầu về kết hợp nhiệt độ hàn khác nhau

- Thanh hàn thiết kế rời, dễ dàng để thay thế khi cần

- hệ thống máy tính tích hợp công nghệ cao dễ sử dụng

- Máy cung cấp với máy tính bảng kích thước lớn (màn hình cảm ứng), dễ vận hành và theo dõi quá trình hoạt động của máy

- Phần mềm thiết kế mới sử dụng đơn giản và dễ dàng

- Máy hỗ trợ phân tích so sánh nhóm dữ liệu thí nghệm, chuyển đổi đơn vị

- Cổng USB và Ethernet để truyền dữ liệu và nối thiết bị ngoại vi

- Tùy chọn phần mềm phù hợp tiêu chuẩn GMP

- Hệ thống đảm bảo an toàn dữ liệu độc quyền của Labthink nhờ thiết kế dữ liệu thí nghiệm tách rời máy tính, tránh máy tính nhiễm phần mềm virus, an toàn cho sử dụng

- Hệ thống DataShieldTM độc quyền hỗ trợ quản lý dữ liệu trung tâm và nối đến các hệ thống quản lý thông tin khác

- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM F2029, QB/T 2358, YBB 00122003

Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra nhiệt hàn dán bao bì C630H

Nhiệt độ hàn nhiệt

Nhiệt độ phòng đến 300°C

Áp lực hàn nhiệt

0.05 MPa ~ 0.7 MPa

Độ phân giải áp lực

0.001 MPa

Thời gian hàn nhiệt

0.1 ~ 999.99 giây

Độ phân giải thời gian

0.01 giây

Độ phân giải nhiệt độ

0.1°C

Độ dao động nhiệt độ

±0.2°C

Độ chính xác nhiệt độ

±0.5°C (hiệu chuẩn một điểm)

Gradient nhiệt

≤ 20°C

Yêu cầu khí nén

0.7 MPa

Đường khí nén vào

Ống PU Φ8 mm

Kích thước thanh hàn

40 mm x 10 mm

Số lượng thanh hàn

5 nhóm thanh hàn trên và dưới,

điều khiển nhiệt độ độc lập

Kích thước máy

D375 x R360 x C518mm

Khối lượng máy

55 kg

Nguồn điện

220V, 50Hz, 1 pha

Cấu hình tiêu chuẩn

- Máy chính

- Máy tính bảng

- Công tắc đạp chân

- Vải hàn nhiệt độ cao

- Dao cắt mẫu

- Ống PU Φ8 mm (2m)

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ