Máy test nút Gester GT-C09

Máy test nút Gester GT-C09

  • 3915
  • Gester - Trung Quốc
  • Liên hệ
Máy kiểm tra độ bền kéo của nút bấm được xác định là trách nhiệm của nhà sản xuất hàng may mặc, đảm bảo nút bấm, nút nhấn và các phụ kiện cố định có thể được cố định trên hàng may mặc một cách phù hợp.

Tính năng và ứng dụng của máy test nút Gester GT-C09:

  1. Máy test nút Gester GT-C09 là một thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, chủ yếu bao gồm một đồng hồ đo có độ chính xác cao, một khung máy chắc chắn theo yêu cầu của tiêu chuẩn nhất định. Bộ phận kẹp mẫu cố định theo chiều ngang (tác dụng lực liên tục để giữ chặt mẫu) để có thể kẹp chặt nút hoặc các phụ kiện khác gắn vào trong vải.
  2. Hơn nữa, máy test nút Gester GT-C09 được cung cấp kèm theo một cục cân tiêu chuẩn để có thể thường xuyên kiểm tra xem máy test nút có bị sai lệch các tiêu chuẩn trong quá trình sử dụng hay không.
  3. Máy test nút có tính năng xác định được trách nhiệm của nhà sản xuất hàng may mặc, đảm bảo nút, nút bấm và các phụ kiện khác có thể gắn trên hàng may mặc có độ bền phù hợp. Để tránh nút rơi ra khỏi quần áo và nguy cơ trẻ em ăn phải. Vì vậy, tất cả các nút, nút bấm & phụ kiện cố định trên hàng may mặc phải vượt qua bài kiểm tra độ bền kéo đứt của nút. Máy test nút Gester GT-C09 có thể kiểm tra độ bền kéo theo chiều dọc của tất cả các loại nút trên hàng may mặc. Kiểm tra độ bền của nút có đạt tiêu chuẩn an toàn hay không.
Thông số kỹ thuật của máy test nút Gester GT-C09:
  1. Mẫu máy: GT-C09
  2. Đồng hồ đo:  IMADA - Nhật Bản
  3. Lực kéo: 0 - 30kg
  4. Trọng lượng: 32kg
  5. Kích thước: 260 x 310 x 820mm (Dài x Rộng x Cao)
  6. Tiêu chuẩn đạt được: 16 CFR 1500.51-53, ASTM PS79-96, D4846
Phụ kiện đi kèm:
  1. IMADA Force Gauge FB-30K
  2. GT-MC01 Upper Universal Grip
  3. GT-MC02 Upper Stud Grip
  4. GT-MC03 Lower Fabric Clamp & Level Arm Locking
  5. GT-MC04 Lower Grasp Button Accessory Kit
  6. GT-MC05 Calibration Weight 15LB
  7. GT-M36 Three Pronged Grip
  8. GT-M43 Upper Long Nose Vise Grip

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ