Thiết bị kiểm tra độ bám dính màng sơn Biuged BGD-502 Và BGD 504

Thiết bị kiểm tra độ bám dính màng sơn Biuged BGD-502 Và BGD 504

  • 4007
  • Biuged Instruments - China
  • Liên hệ
– Dụng cụ kiểm tra độ bám dính màng sơn BGD 502 và BGD 504 của hãng Biuged là thiết bị được sử dụng rộng rãi để đánh giá nhanh độ bám dính của lớp phủ trên sắt, thép, nhôm, gỗ, giấy,….
– Dụng cụ là một tay cầm có gắn một bánh xe có 6 hoặc 11 lưỡi dao cắt với khoảng cách giữa các lưỡi khác nhau có độ chính xác cao. Tuy được sản xuất ở Trung Quốc nhưng dụng cụ kiểm tra độ bám dính màng sơn hãng Biuged phù hợp theo tiêu chuẩn: BS 3900 E6, BS / EN ISO 2409, ASTM D 3359 D 3302 nên quý khách hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng sản phẩm cũng như kết quả của việc kiểm tra.

Hướng dẫn sử dụng về dụng cụ kiểm tra độ bám dính màng sơn Biuged:

– Bước 1: Dùng dao cắt vật liệu theo 2 đường vuông góc nhau lên vùng cần kiểm tra độ bám dính.

– Bước 2: Sử dụng băng dính chuyên dụng để lột lớp vật liệu phủ ra khỏi chất nền.

– Bước 3: Dùng cọ quét sạch. Sau đó dùng kính lúp để xem vùng kiểm tra

– Bước 4: Đối chiếu vùng kiểm tra với hình ảnh trên giấy đi kèm. Từ đó đánh giá được độ bám dính của màng sơn

Thông số kỹ thuật Dụng cụ kiểm tra độ bám dính màng sơn BGD 502 và BGD 504:

Model

Số lưỡi dao

Số cạnh cắt

Khoảng cách giữa các lưỡi dao

BGD 502/2

11

8

1 mm

BGD 502/3

6

8

1 mm

BGD 502/4

11

6

2 mm

BGD 502/5

6

8

2 mm

BGD 502/6

6

8

3 mm

BGD 504/2

11

1

1 mm

BGD 504/3

6

1

1 mm

BGD 504/4

11

1

2 mm

BGD 504/5

6

1

2 mm

BGD 504/6

6

1

3 mm

 

Cung cấp bao gồm của dụng cụ kiểm tra độ bám dính màng sơn Biuged:

– Dao cắt

– 1 cuộn băng keo Scotch 3M

– Cọ quét, kính lúp

– Vali đựng

 

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ