Thiết bị nấu bột giấy dùng thử nghiệm PN-PL1 Laboratory Rotary Digester

Thiết bị nấu bột giấy dùng thử nghiệm PN-PL1 Laboratory Rotary Digester

  • 5708
  • Pnshar - Trung Quốc
  • Liên hệ
Máy nấu bột giấy dùng thử nghiệm này được thiết kế mô phỏng theo nguyên lý hoạt động của nồi hơi, với phần thân nồi có chuyển động vòng cung, giúp bột giấy được trộn đều. Thiết bị này phù hợp với các phòng thí nghiệm sản xuất giấy để nấu các loại nguyên liệu sợi bằng axit hoặc kiềm. Tùy theo yêu cầu của quy trình, thiết bị có thể điều chỉnh kích thước để phục vụ cho việc phát triển quy trình nấu trong sản xuất. Ngoài ra, thiết bị còn có thể sử dụng để nấu các nguyên liệu lỏng khác có áp suất không quá 8 kg/cm². Bên cạnh chức năng nấu, máy tiêu hóa này còn có thể được sử dụng cho các thiết bị khác trong phòng thí nghiệm sử dụng hơi nóng.

Thông số kỹ thuật

  • Dung tích nồi nấu: 15 L
  • Áp suất làm việc: 8Kg/cm² (khoảng 16 atm tối đa)
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 170°C
  • Tốc độ quay nồi: 1 rpm
  • Công suất gia nhiệt: 4.5KW
  • Công suất động cơ: 370W
  • Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ± 3°C
  • Kích thước: 1000mm * 360mm * 1230mm

Tính năng sản phẩm

  • Thân nồi và nguyên liệu lỏng có thể được trộn đều hoàn toàn nhờ vào chuyển động quay của nồi, giúp nhiệt độ và nồng độ dung dịch trong nồi đồng đều, chất lượng bột giấy đạt độ đồng nhất cao. Tỷ lệ dung dịch nhỏ và nồng độ cao giúp rút ngắn thời gian nấu.
  • Thân nồi được làm bằng thép không gỉ 316L, có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Động cơ giảm tốc trực tiếp điều khiển quay nồi, hoạt động ổn định và ít tiếng ồn.
  • Hệ thống điều khiển điện sử dụng động cơ không chổi than, thay thế chổi than giúp tránh các sự cố như tiếp xúc kém, sai số đo nhiệt độ và các lỗi nghiêm trọng trong điều khiển nhiệt độ và áp suất.
  • Vỏ máy sử dụng vật liệu cách nhiệt cao cấp, giúp vỏ máy có khả năng gia nhiệt nhanh và duy trì nhiệt độ thấp.

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ