Máy kiểm tra áp suất thủy tĩnh Gester GT-C26B

Máy kiểm tra áp suất thủy tĩnh Gester GT-C26B

  • 4038
  • Gester - Trung Quốc
  • Liên hệ
THIẾT BỊ KIỂM TRA ÁP SUẤT THỦY TĨNH ÁP SUẤT CAO GT-C26B.

Ứng dụng của Máy Kiểm Tra Áp Suất Thủy Tĩnh: Máy kiểm tra áp suất đầu thủy tĩnh vải được sử dụng để kiểm tra công việc chống thấm như vải, vải có lớp tráng phủ và vải lưới địa kỹ thuật, vải dùng cho áo trùm đầu .

Tiêu chuẩn kiểm định : AATCC 127 -Option 2, ISO 811, ISO 1420, GB / T4744, FZT01004, DIN53886, JIS L1092, EN20811, EN 13726-3.

Tính năng của Máy Kiểm Tra Áp Suất Thủy Tĩnh:

 

  • 1.  Sử dụng phương thức phản hồi động, ngăn chặn hiện tượng vượt quá áp suất.
  • 2.     Động cơ servo Nhật Bản – nhãn hiệu Panasonic và hệ thống điều khiển 16-bit A / D chuyển đổi.
  • 3.     Toàn bộ máy có cấu tạo hợp kim nhôm vững chắc và trọng lượng nhẹ.
  • 4.     Bảo vệ máy bằng cảm biến tự động bảo vệ quá tải (tự động chuyển đổi đa phạm vi). 

 

Đặc điểm kỹ thuật:

Kiểu máy

GT-C26B-1

GT-C26B-2

GT-C26B-3

Phạm vi kiểm tra

200kpa

500kpa

1000kpa

Độ phân giải áp suất

1/10000

Mức độ chính xác.

≤1%

Cách thức điều khiển

Màn hình cảm ứng + PC Control

Hệ thống kẹp sản phẩm

Thủy lực.

Phương thức kiểm tra

1)P. Rise

2)Const P & Timing

3)Const P & Time

4)Water Penetration

5)Fatigue

Diện tích mẫu thử

100cm  or 7.8cm2 (Optional)

Đơn vị kiểm tra

Kpa, PIS mmH2O, cmH2O, mbar

Áp suất kẹp giữ sản phẩm thử

0-30000N (điều chỉnh vô cấp)

Tốc độ gia tăng áp lực kiểm tra

0-0.1Pa to 100Kpa/min (điều chỉnh vô cấp)

Điện thế

AC 220V 50/60HZ

Kích thước

420x580x700mm (LxWxH)

Trọng lượng

60 kg

Kích thước của Máy : 

-- Kích thước sản phẩm : 420 * 580 * 700mm (L * W * H)

-- Kích thước máy có bao bì : 670 * 550 * 840mm (L * W * H) 

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ