Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử MGA-1000

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử MGA-1000

  • 4893
  • Lumex Instruments - Canada
  • Liên hệ
-Công nghệ hiệu chỉnh đường nền Zeeman phân cực tần số cao (ZHFPM).
- Đo đồng thời tín hiệu hấp thụ tổng và hấp thụ nền mẫu cho phép hiệu chỉnh đường nền chính xác với các loại mẫu phức tạp.
- Đèn phóng điện không dùng điện cực cường độ cao (EDL) đảm bảo giới hạn phát hiện thấp so với các thiết bị dùng đèn cathode rỗng (HCL), cho phép đo trực tiếp As và Se ở nồng độ dưới ppb mà không cần sử dụng kỹ thuật hydride hóa.
- Sử dụng kỹ thuật lò với nhiệt độ đồng đều và ổn định (STPF).

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử MGA-1000

  • Công nghệ hiệu chỉnh đường nền Zeeman phân cực tần số cao (ZHFPM).
  • Đo đồng thời tín hiệu hấp thụ tổng và hấp thụ nền mẫu cho phép hiệu chỉnh đường nền chính xác với các loại mẫu phức tạp.
  • Đèn phóng điện không dùng điện cực cường độ cao (EDL) đảm bảo giới hạn phát hiện thấp so với các thiết bị dùng đèn cathode rỗng (HCL), cho phép đo trực tiếp As và Se ở nồng độ dưới ppb mà không cần sử dụng kỹ thuật hydride hóa.
  • Sử dụng kỹ thuật lò với nhiệt độ đồng đều và ổn định (STPF).
  • Hệ thống quang Quasi-double beam loại bỏ hiện tượng trôi và cho phép vận hành ngay mà không cần thời gian ổn định.
  • Có khả năng kết nối hệ thống Cold Vapor / Hydride Generation.
  • Kết cấu gọn, vận hành êm ái

PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG CAO

  • Phân tích trực tiếp các mẫu có hàm lượng muối và hữu cơ cao bao gồm mẫu máu và các dịch sinh học, nước biển, một số loại thức ăn, mẫu đất v.v.
  • Giới hạn phát hiện thấp đối với các nguyên tố phù hợp với đèn EDL. Do đó các nguyên tố như Sb, As, Bi, Cd, Pb, P, Se, Te, Tl, Sn và Zn là có thể phân tích được trong các nền mẫu phức tạp mà không cần làm giầu mẫu hoặc áp dụng kỹ thuật hydride hóa.

TỰ ĐỘNG HÓA VÀ ỨNG DỤNG

  • Chức năng cắm và đo (Plug & Measure).
  • Phần mềm thân thiện cho cài đặt dữ liệu, vận hành và lưu kết quả.
  • Mâm 6 đèn được điều khiển bằng PC cho các dạng đèn Cathode rỗng và đèn EDL cơ bản.
  • Bơm mẫu tự động thông minh với toàn bộ các chức năng cơ bản.
  • Chức năng an toàn cao, tự kiểm soát.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Khoảng phổ 185–900 nm
Tốc độ gia nhiệt lò đạt 4500 K/sec
Tốc độ khí argon (Argon tinh khiết) < 1.5 L/min
Nhiệt độ lò tối đa cho quá trình nguyên tử hóa 3000 °C
Tuổi thọ ống mẫu 800 analysis cycles
Kích thước 800 × 475 × 310 mm
Khối lượng 50 kg

LĨNH VỰC ỨNG DỤNG

Quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite (GFAAS) là một giải pháp tuyệt vời cho phân tích lượng vết áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Quan trắc môi trường
  • Xử lý nước
  • Thực phẩm và đồ uống
  • Nông nghiệp
  • Dược phẩm và khoa học cuộc sống
  • Y học và Hóa sinh
  • Pháp y và nghiên cứu lâm sàng
  • Hóa dầu và lọc dầu
  • Kiểm soát quá trình và phân tích vật liệu
  • Nghiên cứu Khoa học

Với các phòng thí nghiệm có số lượng mẫu vừa phải, GFAAS đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa độ nhậy, độ chọn lọc cao và giá thành hạ.

Tập tin PDF:

Sản phẩm cùng loại

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ

Hãng sx: COPLEY - Anh Quốc

Mô tả : Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)
Liên hệ